coadunate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hợp sinh; liên sinh
tiếp hợp
* ngoại động từ
(sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau
* tính từ
hợp sinh; liên sinh
tiếp hợp
* ngoại động từ
(sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau