ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coadunate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coadunate


coadunate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hợp sinh; liên sinh
  tiếp hợp
* ngoại động từ
  (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…