EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coadjutors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coadjutors
coadjutor /kou'ædʤutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
← Xem thêm từ coadjutor
Xem thêm từ coadjutrix →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
c
co
coadjutor
dj
jut
or
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…