EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coadapted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coadapted
coadapted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thích nghi với nhau
← Xem thêm từ coadaptation
Xem thêm từ coadjacence →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
adapt
adapted
apt
c
co
da
dap
pt
pte
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…