EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clownishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clownishness
clownishness /'klauniʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hề
sự vụng về, sự quê kệch
tính thô lỗ; tính mất dạy
← Xem thêm từ clownishly
Xem thêm từ clowns →
Từ vựng liên quan
c
clown
clownish
is
lo
low
ni
ow
own
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…