ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clothier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clothier


clothier /'klouðiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dệt vải, người dệt da
  người bán vải dạ
  người bán quần áo may sẵn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…