EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clothes-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clothes-man
clothes-man /'kouðzmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán quần áo cũ ((thường) old clothes man)
← Xem thêm từ clothes-line
Xem thêm từ clothes-moth →
Từ vựng liên quan
an
c
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
ma
man
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…