EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clothes-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clothes-brush
clothes-brush /'klouðzbrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn chải quần áo
← Xem thêm từ clothes-basket
Xem thêm từ clothes-horse →
Từ vựng liên quan
br
brush
c
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
ot
ru
rush
sh
the
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…