EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloth-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloth-eared
cloth-eared
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hơi điếc
← Xem thêm từ cloth-cap
Xem thêm từ clothe →
Từ vựng liên quan
are
c
clot
cloth
ea
ear
eared
lo
lot
loth
ot
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…