ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ closed book

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng closed book


closed book /'klouzd'buk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều biết rất ít, điều mù tịt
nuclear physics is a closed_book to me → vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…