EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
closed book
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
closed book
closed book /'klouzd'buk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều biết rất ít, điều mù tịt
nuclear physics is a closed_book to me
→ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
← Xem thêm từ closed
Xem thêm từ closed circuit →
Từ vựng liên quan
bo
boo
book
c
close
closed
lo
lose
ok
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…