ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-set


close-set /'klous'set/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sít, gần nhau
close set teeth → răng sít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…