ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-quarters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-quarters


close-quarters

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  hàng ngũ siết chặt
They fought at close quarters →Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…