EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-quarters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-quarters
close-quarters
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
hàng ngũ siết chặt
They fought at close quarters
→Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
← Xem thêm từ close-mouthed
Xem thêm từ close-run →
Từ vựng liên quan
art
c
close
er
lo
lose
os
qu
qua
quart
quarter
quarters
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…