EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close call
close call
Phát âm
Ý nghĩa
(kng) sự thóat khỏi trong gang tấc
← Xem thêm từ close-burning
Xem thêm từ close-call →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
close
lo
lose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…