ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clocking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clocking


clocking /'klɔkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ấp (gà)

@clocking
  (Tech) đo thời gian; xác định đồng bộ

Các câu ví dụ:

1. In certain cases -- and this has been the most headline-grabbing demand -- the union says employers should make up some of the salary loss that would result from clocking up fewer hours.


Xem tất cả câu ví dụ về clocking /'klɔkiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…