clocking /'klɔkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ấp (gà)
@clocking
(Tech) đo thời gian; xác định đồng bộ
Các câu ví dụ:
1. In certain cases -- and this has been the most headline-grabbing demand -- the union says employers should make up some of the salary loss that would result from clocking up fewer hours.
Xem tất cả câu ví dụ về clocking /'klɔkiɳ/