ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloaca

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloaca


cloaca /klou'eikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rãnh nước bẩn, cống rãnh
  (sinh vật học) lỗ huyệt
  (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…