EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloaca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloaca
cloaca /klou'eikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rãnh nước bẩn, cống rãnh
(sinh vật học) lỗ huyệt
(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc
← Xem thêm từ clitorises
Xem thêm từ cloacae →
Từ vựng liên quan
ac
c
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…