ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cliometrics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cliometrics


Cliometrics

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sử lượng
+ Tên môn lịch sử kinh tế mới, sử dụng KINH TẾ LƯỢNG để nghiên cứu về các vấn đề đã được các nhà sử học đề cập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…