ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clingy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clingy


clingy /'kliɳi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dính (bùn, đất sét...)
  sát vào người (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…