EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clingy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clingy
clingy /'kliɳi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính (bùn, đất sét...)
sát vào người (quần áo...)
← Xem thêm từ clingstones
Xem thêm từ clinic →
Từ vựng liên quan
c
cling
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…