EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinchers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinchers
clincher /'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him
→ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
← Xem thêm từ clincher-built
Xem thêm từ clinches →
Từ vựng liên quan
c
ch
clinch
clincher
er
he
her
hers
in
inc
inch
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…