ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ climbing-frame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng climbing-frame


climbing-frame

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ climbing
  climbing frame
  khung chơi leo trèo của trẻ em
  thành ngữ climbing
climbing frame →khung chơi leo trèo của trẻ em

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…