click /klik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng lách cách
(cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
ngoại động từ
làm thành tiếng lách cách
to click one's tongue → tắc lưỡi
to click one's heels → đập hai gót chân vào nhau (để chào)
nội động từ
kêu lách cách
đá chân vào nhau (ngựa)
(từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
(từ lóng) thành công (trong một công việc)
@click
(Tech) bấm cách, kích, nhấn