ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clerkly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clerkly


clerkly /klɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
  có chữ viết đẹp
clerkly hand → chữ viết đẹp
  (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…