EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clerkly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clerkly
clerkly /klɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
có chữ viết đẹp
clerkly hand
→ chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
← Xem thêm từ clerkliness
Xem thêm từ clerks →
Từ vựng liên quan
c
clerk
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…