EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleidoic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleidoic
cleidoic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng)
← Xem thêm từ cleg
Xem thêm từ cleistogamic →
Từ vựng liên quan
c
do
ic
id
lei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…