EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleek
cleek
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái móc (để treo nồi trên lửa)
← Xem thêm từ cleaving
Xem thêm từ clef →
Từ vựng liên quan
c
lee
leek
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…