ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Clay-clay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Clay-clay


Clay-clay

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) clay clay; Đất sét  Đất sét
+ Một khía cạnh của HÀM SẢN XUẤT trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG không cho phép tỷ lệ vốn   lao động biến đổi trước hoặc sau khi thực hiện đầu tư. Cụm thuật ngữ đất sét dùng để chỉ vốn, do đất sét được cho là kém tính cán mỏng hơn so với mát tít (Xem PUTTY CLAY and PUTTY  PUTTY).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…