EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classless
classless /'klɑ:slis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không giai cấp
a classless society
→ một xã hội không giai cấp
← Xem thêm từ classing
Xem thêm từ classmate →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
la
lass
less
sl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…