EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classificatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classificatory
classificatory
Phát âm
Ý nghĩa
xem classification
← Xem thêm từ classificatorily
Xem thêm từ classified →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
c
cat
class
ic
if
la
lass
or
si
ss
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…