classic /'klæsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kinh điển
classic works → tác phẩm kinh điển
viết bằng thể văn kinh điển
cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)
hạng nhất
danh từ
tác giả kinh điển
tác phẩm kinh điển
nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy La)
(số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy La; các nhà kinh điển Hy La
nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất
tác phẩm hay
@classic
cổ điển
Các câu ví dụ:
1. From organizers: Puddles are an international four-piece that utilizs inventive technology and odd-time signatures to craft instant indy-pop classics so infectious you’ll be shouting the choruses by the end of your first listen.
Xem tất cả câu ví dụ về classic /'klæsik/