EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classically
classically /'klæsikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kinh điển
cổ điển
← Xem thêm từ classicality
Xem thêm từ classicism →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ass
c
cal
call
class
classic
classical
ic
la
lass
si
SIC
sic
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…