EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claspers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claspers
clasper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn
genital clasper
→mấu bám giao cấu
← Xem thêm từ clasper
Xem thêm từ clasping →
Từ vựng liên quan
as
asp
c
clasp
clasper
er
la
pe
per
pers
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…