EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claroes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claroes
claro
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều claroes, claros
loại xì gà nhẹ
← Xem thêm từ claro
Xem thêm từ clarsach →
Từ vựng liên quan
c
claro
la
lar
roe
roes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…