EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clarinets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clarinets
clarinet /,klæri'net/ (clarionet) /,klæriə'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) clarinet
← Xem thêm từ clarinetists
Xem thêm từ clarinettist →
Từ vựng liên quan
c
clarinet
in
la
lar
net
nets
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…