ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clarified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clarified


clarify /'klærifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lọc, gạn
  làm cho sáng sủa dễ hiểu

nội động từ


  trong ra, sạch ra
  trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)

Các câu ví dụ:

1. "We are conducting an in-depth investigation and are currently coordinating with the Chinese police to deport them," national police spokesman Rikwanto, who clarified.


Xem tất cả câu ví dụ về clarify /'klærifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…