EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clarification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clarification
clarification /,klærifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lọc, sự gạn
sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
← Xem thêm từ clarets
Xem thêm từ clarifications →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cation
ic
if
ion
la
lar
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…