ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clarification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clarification


clarification /,klærifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lọc, sự gạn
  sự làm cho sáng sủa dễ hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…