EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claret
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claret
claret /'klærət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret
→ đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ
← Xem thêm từ clarences
Xem thêm từ clarets →
Từ vựng liên quan
are
c
la
lar
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…