ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claptrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claptrap


claptrap /'klæptræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
to talk claptrap → nói láo cốt để được khen

tính từ


  cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…