EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claptrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claptrap
claptrap /'klæptræp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
to talk claptrap
→ nói láo cốt để được khen
tính từ
cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương
← Xem thêm từ claps
Xem thêm từ claque →
Từ vựng liên quan
apt
c
clap
la
lap
pt
ra
rap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…