ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamys


clamys

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều clamyses, clamydes
  áo choàng ngắn (từ cổ Hy Lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…