EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clamys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clamys
clamys
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều clamyses, clamydes
áo choàng ngắn (từ cổ Hy Lạp)
← Xem thêm từ clamydosporic
Xem thêm từ clan →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
clam
la
lam
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…