ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamber


clamber /'klæmbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự leo trèo

nội động từ


  leo, trèo
to clamber up a wall → trèo tường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…