EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clair-audience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clair-audience
clair-audience
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được
← Xem thêm từ claims
Xem thêm từ clairvoyance →
Từ vựng liên quan
ai
air
audience
c
ce
die
en
la
lair
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…