EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cladogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cladogenesis
cladogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
← Xem thêm từ cladode
Xem thêm từ cladogenetic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
c
clad
do
dog
doge
en
gen
gene
genes
genesis
is
la
lad
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…