ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civilizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civilizations


civilization /,sivilai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho văn minh, sự khai hoá
  nền văn minh
the civilization of mankind → nền văn minh của loài người
  những nước văn minh, những dân tộc văn minh

Các câu ví dụ:

1. High ambitions in Abu Dhabi The Louvre Abu Dhabi opened on November 8 in the presence of French President Emmanuel Macron, who described the new museum as a "bridge between civilizations.


Xem tất cả câu ví dụ về civilization /,sivilai'zeiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…