EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civil marriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civil marriage
civil marriage
Phát âm
Ý nghĩa
hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo)
← Xem thêm từ civil-law
Xem thêm từ civil rights →
Từ vựng liên quan
age
c
ci
civil
ma
mar
marriage
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…