EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumvallation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumvallation
circumvallation /,sə:kəmvə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
← Xem thêm từ circumvallate
Xem thêm từ circumvascular →
Từ vựng liên quan
all
at
c
ci
circum
cum
ion
la
lat
lati
on
rc
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…