EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumstantiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumstantiate
circumstantiate /,sə:kəm'stænʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết
← Xem thêm từ circumstantially
Xem thêm từ circumstantiation →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ate
c
ci
circum
cum
ms
mst
nt
rc
st
sta
ta
tan
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…