ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumstantiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumstantiate


circumstantiate /,sə:kəm'stænʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xác minh bằng những chi tiết
  tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…