EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumsphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumsphere
circumsphere
Phát âm
Ý nghĩa
mặt cầu ngoại tiếp
← Xem thêm từ circumspectness
Xem thêm từ circumstance →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
er
ere
he
her
here
ms
rc
re
sp
sphere
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…