ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumnavigations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumnavigations


circumnavigation /,sə:kəm,nævi'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi vòng quanh bằng đường biển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…