ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumjacent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumjacent


circumjacent /,sə:kəmlə'kju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở xung quanh, ở bốn phía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…