ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumfuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumfuse


circumfuse /,sə:kəm'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lan ra, đổ ra xung quanh
  bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…