EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumfuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumfuse
circumfuse /,sə:kəm'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lan ra, đổ ra xung quanh
bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...)
← Xem thêm từ circumfluent
Xem thêm từ circumfusion →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
fuse
mf
rc
se
um
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…