circulation /,sə:kju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lưu thông
the circulation of the blood → sự lưu thông của máu
sự lưu hành (tiền tệ
to put into circulation → cho lưu hành
to withdraw from circulation → không cho lưu hành, thu hồi
tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
tiền, đồng tiền
(toán học) lưu số
@circulation
(giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá