ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circuit-rider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circuit-rider


circuit-rider /'sə:kit,raidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…