EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circuit-rider
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circuit-rider
circuit-rider /'sə:kit,raidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)
← Xem thêm từ circuit layout
Xem thêm từ circuit tester →
Từ vựng liên quan
c
ci
circuit
er
id
ide
it
rc
ri
rid
ride
rider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…