EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circinate
circinate /'sə:sineit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)
← Xem thêm từ circe
Xem thêm từ circinately →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ci
in
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…