ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinematographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinematographic


cinematographic /'sini,mætə'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuật quay phim

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…